Từ "làm người" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
Các cách sử dụng và biến thể
Làm người tốt: Diễn tả việc cư xử theo cách tích cực, có đạo đức. Ví dụ: "Chúng ta cần làm người tốt để xây dựng xã hội hạnh phúc."
Làm người xứng đáng: Thể hiện việc sống và hành động sao cho xứng đáng với danh hiệu "người". Ví dụ: "Chúng ta cần làm người xứng đáng với sự tin tưởng của mọi người."
Từ gần giống và đồng nghĩa
Làm người tử tế: Cụm từ này chỉ những người có tính cách tốt, ân cần với người khác.
Làm người lương thiện: Nghĩa là sống chân thật, không gian dối, luôn làm điều đúng.
Đạo làm người: Như đã đề cập, liên quan đến những giá trị đạo đức và cách ứng xử.
Sử dụng nâng cao
Trong văn học và triết học, "làm người" có thể được bàn luận sâu sắc hơn về ý nghĩa cuộc sống, trách nhiệm của con người đối với bản thân và xã hội.